Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acuteness
01
sự sắc bén, tính nhọn
the quality of having a sharp edge or point
02
sự sắc sảo, sự nhạy bén
a sharp intelligence, able to understand things deeply and quickly
Các ví dụ
His acuteness in math helped him solve problems quickly.
Sự nhạy bén của anh ấy trong toán học đã giúp anh ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
The detective 's acuteness in observing details solved the case.
Sự nhạy bén của thám tử trong việc quan sát chi tiết đã giải quyết vụ án.
03
sự nhạy bén, sự tinh tế
a sensitivity that is keen and highly developed
Cây Từ Vựng
acuteness
acute



























