Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
garden-variety
/ɡˈɑːɹdənvɚɹˈaɪəɾi/
/ɡˈɑːdənvəɹˈaɪəti/
garden-variety
01
thông thường, phổ biến
very common or typical
Các ví dụ
The scientist discovered that the virus was just a garden-variety strain, not a new and dangerous mutation.
Nhà khoa học phát hiện ra rằng virus chỉ là một chủng thông thường, không phải là một đột biến mới và nguy hiểm.
She dismissed his complaints as just a case of garden-variety teenage angst.
Cô ấy bác bỏ những phàn nàn của anh ta như chỉ là một trường hợp lo lắng tuổi teen thông thường.



























