Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
recreationally
01
một cách giải trí
in a manner that relates to leisure, enjoyment, or relaxation
Các ví dụ
They participated recreationally in a weekend sports league.
Họ đã tham gia với mục đích giải trí vào một giải đấu thể thao cuối tuần.
Gardening can be a fulfilling and recreationally rewarding hobby.
Làm vườn có thể là một sở thích bổ ích và giải trí bổ ích.
Cây Từ Vựng
recreationally
recreational
...
create



























