Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
adaptively
01
một cách thích ứng, linh hoạt
in a way that adjusts or changes according to the circumstances or needs of the situation
Các ví dụ
The team approached the project adaptively, adjusting strategies as needed.
Nhóm đã tiếp cận dự án một cách linh hoạt, điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
The software updates were implemented adaptively to address user feedback.
Các bản cập nhật phần mềm đã được triển khai một cách thích ứng để giải quyết phản hồi của người dùng.
Cây Từ Vựng
adaptively
adaptive
adapt



























