Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adaptor
01
bộ chuyển đổi, thiết bị chuyển đổi
a device used to connect two pieces of equipment that do not connect to each other on their own
Các ví dụ
I bought a USB-C to HDMI adaptor so I could connect my laptop to the projector for the presentation.
Tôi đã mua một bộ chuyển đổi USB-C sang HDMI để có thể kết nối máy tính xách tay của tôi với máy chiếu cho bài thuyết trình.
The audio adaptor allowed me to plug my headphones into the older model of my smartphone, which only had a standard headphone jack.
Bộ chuyển đổi âm thanh cho phép tôi cắm tai nghe vào mẫu điện thoại thông minh cũ hơn của mình, chỉ có giắc cắm tai nghe tiêu chuẩn.



























