Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sadistically
01
một cách tàn bạo, một cách ác độc
in a way that takes pleasure in causing pain or suffering to others
Các ví dụ
The guard sadistically tormented the prisoners.
Người lính gác một cách tàn ác hành hạ các tù nhân.
She laughed sadistically as she watched them struggle.
Cô ấy cười một cách tàn bạo khi xem họ vật lộn.



























