gigantesque
gi
ˌgɪ
gi
gan
gən
gēn
tesque
ˈtɛsk
tesk
British pronunciation
/ɡˌɪɡəntˈɛsk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gigantesque"trong tiếng Anh

gigantesque
01

khổng lồ

used to describe something that is unusually large in size or scale
example
Các ví dụ
The gigantesque statue of the ancient king towered over the city square.
Bức tượng khổng lồ của vị vua cổ đại sừng sững trên quảng trường thành phố.
A gigantesque wave nearly capsized the small fishing boat.
Một con sóng khổng lồ gần như làm lật chiếc thuyền đánh cá nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store