to tap into
Pronunciation
/tˈæp ˌɪntʊ/
British pronunciation
/tˈap ˌɪntʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tap into"trong tiếng Anh

to tap into
01

khai thác, tiếp cận

to access or make use of a resource or source of information
Transitive: to tap into a resource
example
Các ví dụ
Successful leaders often tap into the strengths of their team members.
Những nhà lãnh đạo thành công thường khai thác thế mạnh của các thành viên trong nhóm.
The artist sought to tap into their creativity by exploring different mediums and techniques in their work.
Nghệ sĩ tìm cách khai thác sự sáng tạo của mình bằng cách khám phá các phương tiện và kỹ thuật khác nhau trong tác phẩm của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store