Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cold case
Các ví dụ
The detective was assigned to the cold case unit, focusing on unsolved crimes that had gone inactive for years.
Thám tử được phân công vào đơn vị vụ án lạnh, tập trung vào những vụ án chưa được giải quyết đã không hoạt động trong nhiều năm.
Advances in DNA technology have recently helped solve many cold cases that were previously considered unsolvable.
Những tiến bộ trong công nghệ DNA gần đây đã giúp giải quyết nhiều vụ án lạnh mà trước đây được coi là không thể giải quyết.



























