cold case
Pronunciation
/kˈoʊld kˈeɪs/
British pronunciation
/kˈəʊld kˈeɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cold case"trong tiếng Anh

Cold case
01

vụ án chưa được giải quyết, vụ án nguội

a criminal investigation that has remained unsolved for a significant period and lacks recent investigative leads
Wiki
example
Các ví dụ
The detective was assigned to the cold case unit, focusing on unsolved crimes that had gone inactive for years.
Thám tử được phân công vào đơn vị vụ án lạnh, tập trung vào những vụ án chưa được giải quyết đã không hoạt động trong nhiều năm.
Advances in DNA technology have recently helped solve many cold cases that were previously considered unsolvable.
Những tiến bộ trong công nghệ DNA gần đây đã giúp giải quyết nhiều vụ án lạnh mà trước đây được coi là không thể giải quyết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store