Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pyramid selling
/pˈɪɹɐmˌɪd sˈɛlɪŋ/
/pˈɪɹɐmˌɪd sˈɛlɪŋ/
Pyramid selling
Các ví dụ
Pyramid selling schemes recruit participants with the promise of earning money by enrolling others into the scheme, rather than selling actual products or services.
Các kế hoạch bán hàng đa cấp hình kim tự tháp tuyển dụng người tham gia với lời hứa kiếm tiền bằng cách thu hút người khác vào kế hoạch, thay vì bán sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế.
Authorities warn consumers to be cautious of pyramid selling programs, as they are often illegal and unsustainable.
Các cơ quan chức năng cảnh báo người tiêu dùng nên thận trọng với các chương trình bán hàng đa cấp, vì chúng thường bất hợp pháp và không bền vững.



























