Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capital market
/kˈæpɪɾəl mˈɑːɹkɪt/
/kˈapɪtəl mˈɑːkɪt/
Capital market
Các ví dụ
Investors can access the capital market to buy and sell stocks, bonds, and other financial instruments.
Các nhà đầu tư có thể tiếp cận thị trường vốn để mua và bán cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác.
The capital market plays a crucial role in facilitating the flow of funds from investors to businesses and governments.
Thị trường vốn đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn từ các nhà đầu tư đến các doanh nghiệp và chính phủ.



























