Bridal shower
volume
British pronunciation/bɹˈaɪdəl ʃˈaʊə/
American pronunciation/bɹˈaɪdəl ʃˈaʊɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bridal shower"

Bridal shower
01

tiệc cưới cho cô dâu, bữa tiệc trước khi cưới

a pre-wedding celebration where guests present gifts to the bride-to-be, traditionally focusing on her upcoming marital life

bridal shower

n
example
Ví dụ
The bridesmaids helped organize the bridal shower and bachelorette party, ensuring that the events were memorable and enjoyable for the bride.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store