carshare
car
ˈkɑ:r
kaar
share
ʃɛr
sher
British pronunciation
/kˈɑːʃeə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carshare"trong tiếng Anh

Carshare
01

chia sẻ xe hơi, dịch vụ thuê xe theo giờ

a service where people can rent cars for short periods, often by the hour
Wiki
example
Các ví dụ
They decided to join a carshare program to reduce their carbon footprint and save money on transportation costs.
Họ quyết định tham gia chương trình chia sẻ xe hơi để giảm lượng khí thải carbon và tiết kiệm chi phí đi lại.
Through the carshare app, they could easily book a vehicle for weekend getaways or quick trips around the city.
Thông qua ứng dụng chia sẻ xe hơi, họ có thể dễ dàng đặt xe cho những chuyến đi chơi cuối tuần hoặc những chuyến đi nhanh quanh thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store