Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carshare
Các ví dụ
They decided to join a carshare program to reduce their carbon footprint and save money on transportation costs.
Họ quyết định tham gia chương trình chia sẻ xe hơi để giảm lượng khí thải carbon và tiết kiệm chi phí đi lại.
Through the carshare app, they could easily book a vehicle for weekend getaways or quick trips around the city.
Thông qua ứng dụng chia sẻ xe hơi, họ có thể dễ dàng đặt xe cho những chuyến đi chơi cuối tuần hoặc những chuyến đi nhanh quanh thành phố.
Cây Từ Vựng
carshare
car
share



























