Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carry-on
01
hành lý xách tay, túi nhỏ mang lên máy bay
a suitcase or a small bag that one can carry onto an airplane
Các ví dụ
She packed a small carry-on for her weekend trip.
Cô ấy đã đóng gói một hành lý xách tay nhỏ cho chuyến đi cuối tuần của mình.
The airline allowed only one carry-on per passenger.
Hãng hàng không chỉ cho phép một hành lý xách tay mỗi hành khách.



























