carry-on
Pronunciation
/kˈæɹiˈɑːn/
British pronunciation
/kˈaɹiˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carry-on"trong tiếng Anh

Carry-on
01

hành lý xách tay, túi nhỏ mang lên máy bay

a suitcase or a small bag that one can carry onto an airplane
carry-on definition and meaning
example
Các ví dụ
She packed a small carry-on for her weekend trip.
Cô ấy đã đóng gói một hành lý xách tay nhỏ cho chuyến đi cuối tuần của mình.
The airline allowed only one carry-on per passenger.
Hãng hàng không chỉ cho phép một hành lý xách tay mỗi hành khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store