Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Titlist
01
người giữ danh hiệu, nhà vô địch
a person who holds a title or championship in a particular activity or sport
Các ví dụ
The tennis titlist successfully defended his championship title, defeating his opponent in a thrilling five-set match.
Nhà vô địch quần vợt đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch của mình, đánh bại đối thủ trong một trận đấu năm set đầy kịch tính.
She became the youngest titlist in swimming history, breaking records and making headlines with her outstanding performances in the pool.
Cô trở thành nhà vô địch trẻ nhất trong lịch sử bơi lội, phá kỷ lục và trở thành tiêu đề với những màn trình diễn xuất sắc trong hồ bơi.




























