Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pension pot
Các ví dụ
As retirement approached, Sarah began contributing more to her pension pot to ensure a comfortable lifestyle in her later years.
Khi nghỉ hưu đến gần, Sarah bắt đầu đóng góp nhiều hơn vào quỹ hưu trí của mình để đảm bảo một lối sống thoải mái trong những năm sau này.
The financial advisor recommended diversifying investments within the pension pot to minimize risk and maximize returns.
Cố vấn tài chính khuyên nên đa dạng hóa các khoản đầu tư trong quỹ hưu trí để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.



























