owing to
owing to
oʊɪng tu:
owing too
British pronunciation
/ˈəʊɪŋ tuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "owing to"trong tiếng Anh

owing to
01

do,

as a result of a particular cause or circumstance
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
Owing to his hard work and dedication, he received a promotion at work.
Nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến của mình, anh ấy đã được thăng chức tại nơi làm việc.
The match was canceled owing to heavy rain.
Trận đấu đã bị hủy do mưa lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store