Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outside of
01
ngoài, trừ
excluding a particular thing, person, or condition
Các ví dụ
Outside of the occasional rainy day, the weather here is usually sunny.
Ngoài những ngày mưa thỉnh thoảng, thời tiết ở đây thường nắng.
Outside of the team captain, everyone attended the meeting.
Ngoài đội trưởng, mọi người đều tham dự cuộc họp.



























