Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subsequent to
Các ví dụ
Subsequent to the merger, the company rebranded entirely.
Sau khi sáp nhập, công ty đã hoàn toàn đổi thương hiệu.
The law took effect subsequent to royal approval.
Luật có hiệu lực sau khi được phê chuẩn hoàng gia.



























