Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subsequent
Các ví dụ
The subsequent chapters of the book delve deeper into the protagonist's journey.
Các chương tiếp theo của cuốn sách đi sâu vào hành trình của nhân vật chính.
Subsequent meetings will address the remaining agenda items.
Các cuộc họp tiếp theo sẽ giải quyết các điểm còn lại trong chương trình nghị sự.
Cây Từ Vựng
subsequently
subsequentness
subsequent
sequent
sequ



























