LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Toasty
/tˈəʊsti/
/tˈoʊsti/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toasty"
toasty
TÍNH TỪ
01
nướng
(of food) heated or cooked until pleasantly warm, often slightly roasted or browned
02
ấm áp
having a comfortably warm temperature
warm
toasty
Ví dụ
They
gathered
around
the
fireplace
,
sipping
on
toasty
hot
cocoa
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App