Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toasty
01
nướng, rán vàng
(of food) heated or cooked until pleasantly warm, often slightly roasted or browned
Các ví dụ
She enjoyed a toasty grilled cheese sandwich with melted cheese oozing out of the sides.
Cô ấy thưởng thức một chiếc bánh mì kẹp phô mai nướng ấm áp với phô mai tan chảy chảy ra từ hai bên.
The toasty croissants were golden brown and flaky, perfect for breakfast.
Những chiếc bánh sừng bò nướng có màu nâu vàng và giòn, hoàn hảo cho bữa sáng.
Các ví dụ
She wrapped herself in a toasty blanket on the chilly evening.
Cô ấy quấn mình trong chiếc chăn ấm áp vào buổi tối lạnh giá.
After spending time in the sun, he felt toasty all over.
Sau khi dành thời gian dưới ánh nắng, anh ấy cảm thấy ấm áp khắp người.



























