Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nuanced
01
tinh tế, có sự khác biệt tinh vi
showing subtle differences or complexities, often in a way that requires careful consideration
Các ví dụ
The book provided a nuanced perspective on the issue.
Cuốn sách đã cung cấp một góc nhìn tinh tế về vấn đề.
The actor gave a nuanced performance that captured every emotion.
Diễn viên đã có một màn trình diễn tinh tế nắm bắt được mọi cảm xúc.



























