Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
variational
01
biến phân, thuộc biến phân
relating to methods or principles that involve finding the values of variables that optimize certain quantities, often by minimizing or maximizing functions
Các ví dụ
Calculus of variations deals with problems of finding functions that optimize certain functionals.
Phép tính biến phân giải quyết các vấn đề tìm kiếm các hàm tối ưu hóa các phiếm hàm nhất định.
Variational principles are used in physics to derive equations of motion for systems by minimizing or maximizing action.
Các nguyên lý biến phân được sử dụng trong vật lý để suy ra các phương trình chuyển động của hệ thống bằng cách tối thiểu hóa hoặc tối đa hóa hành động.
Cây Từ Vựng
variational
variation
vary



























