toy truck
toy truck
tɔɪ trʌk
toy trak
British pronunciation
/tˈɔɪ tɹˈʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "toy truck"trong tiếng Anh

Toy truck
01

xe tải đồ chơi, xe tải mini

a mini version of a real truck, designed for play and fun
example
Các ví dụ
The children were playing with their toy trucks in the sandbox.
Những đứa trẻ đang chơi với xe tải đồ chơi của chúng trong hộp cát.
He got a toy truck for his birthday and spent hours driving it around the living room.
Anh ấy nhận được một xe tải đồ chơi vào ngày sinh nhật và dành hàng giờ lái nó quanh phòng khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store