Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rubik's cube
/ɹˈuːbɪks kjˈuːb/
/ɹˈuːbɪks kjˈuːb/
Rubik's cube
01
Khối Rubik, Rubik's cube
a 3D combination puzzle with a 3x3x3 grid of smaller cubes, challenging players to solve by aligning each face to have a single color
Các ví dụ
I spent hours yesterday trying to solve my Rubik's Cube but could n't get all the colors aligned.
Hôm qua tôi đã dành hàng giờ để cố gắng giải khối Rubik của mình nhưng không thể sắp xếp tất cả các màu.
At the party, someone brought a Rubik's Cube and started showing off their speed-solving skills.
Tại bữa tiệc, ai đó đã mang theo một khối Rubik và bắt đầu khoe kỹ năng giải nhanh của họ.



























