backty
back
ˈbæk
bāk
ty
ti
ti
British pronunciation
/bˈakwəd kəmpˌatɪbˈɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backward compatibility"trong tiếng Anh

Backward compatibility
01

tương thích ngược, khả năng tương thích ngược

the ability of a newer version of a video game console to play games designed for its previous model or generation
example
Các ví dụ
The PlayStation 5 has backward compatibility, so I can still play my PlayStation 4 games on it.
PlayStation 5 có khả năng tương thích ngược, vì vậy tôi vẫn có thể chơi các trò chơi PlayStation 4 của mình trên đó.
Thanks to backward compatibility, you do not need to replace your old games when upgrading to the new console.
Nhờ vào khả năng tương thích ngược, bạn không cần phải thay thế các trò chơi cũ khi nâng cấp lên console mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store