Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Karuta
01
Karuta là một trò chơi bài truyền thống của Nhật Bản, nơi người chơi nghe đọc thơ và nhanh chóng xác định các lá bài phù hợp dựa trên văn bản hoặc dòng đầu tiên của bài thơ.
a traditional Japanese card game that involves players listening to poetry readings and quickly identifying and capturing matching cards based on the poems' texts or first lines
Các ví dụ
Karuta is a fun and exciting game that requires both speed and memory.
Karuta là một trò chơi thú vị và hấp dẫn đòi hỏi cả tốc độ và trí nhớ.
The children played Karuta during the New Year celebration, trying to grab the cards as quickly as possible.
Những đứa trẻ chơi Karuta trong lễ kỷ niệm năm mới, cố gắng lấy các lá bài nhanh nhất có thể.



























