Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Media planning
01
lập kế hoạch truyền thông, chiến lược truyền thông
the process of identifying the most effective combination of media channels to reach a target audience with a message, product, or service
Các ví dụ
The team spent weeks on media planning to ensure the campaign reached as many people as possible.
Nhóm đã dành hàng tuần để lập kế hoạch truyền thông nhằm đảm bảo chiến dịch tiếp cận được càng nhiều người càng tốt.
Successful media planning helps businesses choose the right platforms for their advertisements.
Lập kế hoạch truyền thông thành công giúp các doanh nghiệp chọn đúng nền tảng cho quảng cáo của họ.



























