Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ad tracking
01
theo dõi quảng cáo, giám sát quảng cáo
the process of monitoring and analyzing the performance of online advertising campaigns
Các ví dụ
Ad tracking helps businesses see which of their ads are getting the most attention.
Theo dõi quảng cáo giúp các doanh nghiệp thấy quảng cáo nào của họ đang nhận được nhiều sự chú ý nhất.
The marketing team reviews ad tracking data to understand customer preferences and behavior.
Nhóm tiếp thị xem xét dữ liệu theo dõi quảng cáo để hiểu sở thích và hành vi của khách hàng.



























