LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Adage
/ˈædɪdʒ/
/ˈædədʒ/, /ˈædɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adage"
Adage
DANH TỪ
01
châm ngôn
a short, memorable saying that expresses a common observation or truth about life
Ví dụ
"
A
penny
saved
is
a
penny
earned
"
is
a
timeless
adage
that
emphasizes
the
value
of
frugality
and
saving
money
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App