adage
a
ˈæ
ā
dage
dəʤ
dēj
British pronunciation
/ˈædɪd‍ʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adage"trong tiếng Anh

01

châm ngôn, tục ngữ

a short, memorable saying that expresses a common observation or truth about life
example
Các ví dụ
" A penny saved is a penny earned " is a timeless adage that emphasizes the value of frugality and saving money.
"Một xu tiết kiệm là một xu kiếm được" là một câu ngạn ngữ vượt thời gian nhấn mạnh giá trị của sự tiết kiệm và tiết kiệm tiền bạc.
The old adage " practice makes perfect " encourages perseverance and dedication in achieving mastery.
Câu nói cũ 'luyện tập tạo nên sự hoàn hảo' khuyến khích sự kiên trì và cống hiến để đạt được sự thành thạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store