Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
TV spot
01
quảng cáo truyền hình, đoạn quảng cáo
a short video advertisement that promotes a product, service, or brand on television
Các ví dụ
The company aired a new TV spot during the Super Bowl to promote their latest product.
Công ty đã phát sóng một quảng cáo truyền hình mới trong Super Bowl để quảng bá sản phẩm mới nhất của họ.
The marketing team is working on a TV spot for the upcoming holiday season.
Đội ngũ tiếp thị đang làm việc trên một quảng cáo truyền hình cho mùa lễ sắp tới.



























