digising
di
ˈdɪ
di
gi
ʤɪ
ji
sing
zɪng
zing
British pronunciation
/dˈɪdʒɪtəl ˈadvətˌaɪzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "digital advertising"trong tiếng Anh

Digital advertising
01

quảng cáo kỹ thuật số

the promotion of products, services, or brands using digital channels and technologies to reach and engage with specific audiences online
example
Các ví dụ
Many companies use digital advertising to reach customers through social media platforms like Facebook and Instagram.
Nhiều công ty sử dụng quảng cáo kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
Digital advertising has become an essential part of modern marketing strategies.
Quảng cáo kỹ thuật số đã trở thành một phần thiết yếu của các chiến lược tiếp thị hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store