Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
interactive media
/ˌɪntɚɹˈæktɪv mˈiːdiːə/
/ˌɪntəɹˈaktɪv mˈiːdiːə/
Interactive media
01
phương tiện tương tác, nội dung tương tác
digital content or platforms that enable active user participation and engagement through interactive features and two-way communication
Các ví dụ
The app uses interactive media to guide users through step-by-step instructions for cooking a meal.
Ứng dụng sử dụng phương tiện tương tác để hướng dẫn người dùng qua các hướng dẫn từng bước để nấu một bữa ăn.
Many educational apps use interactive media to help students learn in a fun and engaging way.
Nhiều ứng dụng giáo dục sử dụng phương tiện tương tác để giúp học sinh học tập một cách vui vẻ và hấp dẫn.



























