Scratchcard
volume
folder open
wordList
British pronunciation/skɹˈatʃkɑːd/
American pronunciation/skɹˈætʃkɑːɹd/
scratch card

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scratchcard"

Scratchcard
01

thẻ cào, thẻ xổ số cào

a small card made of paper or cardstock that features concealed areas or panels that can be scratched off to reveal a prize or other information
folder open
wordList
scratch
card

scratchcard

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Scratchcard"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store