Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Loot box
01
hộp chiến lợi phẩm, rương phần thưởng
a virtual item in a video game that can be purchased with real money or in-game currency and contains random rewards, such as virtual items, currency, or other in-game bonuses
Các ví dụ
I spent some money on loot boxes in the game, hoping for a rare skin.
Tôi đã tiêu một ít tiền vào hộp chiến lợi phẩm trong trò chơi, hy vọng có được một skin hiếm.
Some players feel that loot boxes make games feel more like gambling.
Một số người chơi cảm thấy rằng hộp chiến lợi phẩm khiến trò chơi giống như cờ bạc hơn.



























