loosely
loose
ˈlus
loos
ly
li
li
British pronunciation
/lˈuːsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "loosely"trong tiếng Anh

01

lỏng lẻo, một cách lỏng lẻo

in a manner that is not tightly or firmly held or attached
loosely definition and meaning
example
Các ví dụ
The scarf was tied loosely around her neck, allowing for comfort and movement.
Chiếc khăn được buộc lỏng lẻo quanh cổ cô ấy, tạo sự thoải mái và dễ dàng cử động.
The shoelaces were left loosely tied, making it easy to slip the shoes on and off.
Dây giày được buộc lỏng lẻo, giúp dễ dàng xỏ vào và cởi giày ra.
02

một cách tự do, một cách thoải mái

in a relaxed manner; not rigid
03

lỏng lẻo

structurally open and not compact or close
04

một cách gần đúng, một cách chung chung

in a way that is approximate, general, or not tightly defined
example
Các ví dụ
The film is loosely based on historical events but takes many liberties.
Bộ phim được lỏng lẻo dựa trên các sự kiện lịch sử nhưng có nhiều tự do.
The term is loosely applied to any work of contemporary fiction.
Thuật ngữ được áp dụng một cách lỏng lẻo cho bất kỳ tác phẩm hư cấu đương đại nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store