Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lope
01
một dáng đi ba nhịp trơn tru; giữa nước kiệu và nước đại, một bước dài và đều đặn
a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop
02
nước kiệu, nhịp chậm
a slow pace of running
to lope
01
phi nước đại, nhảy vọt
to bound or run with long, easy strides, often seen in animals such as horses, wolves, or gazelles



























