LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lope
/lˈəʊp/
/ˈɫoʊp/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lope"
Lope
DANH TỪ
01
lope
, bước nhanh
a smooth three-beat gait; between a trot and a gallop
02
chạy chậm
, tốc độ chậm
a slow pace of running
to lope
ĐỘNG TỪ
01
chạy
, nhảy
to bound or run with long, easy strides, often seen in animals such as horses, wolves, or gazelles
lope
n
antilope
n
antilope
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App