Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Caulk gun
01
súng bắn keo, súng bơm keo
a handheld tool specifically designed for dispensing caulk or sealant from a cartridge
Các ví dụ
She used a caulk gun to seal the edges of the bathtub to prevent water leaks.
Cô ấy đã sử dụng súng bắn keo để bịt các cạnh của bồn tắm để ngăn chặn rò rỉ nước.
The contractor handed me a caulk gun to fill the gaps between the tiles.
Nhà thầu đưa cho tôi một súng bắn keo để lấp đầy các khe hở giữa các viên gạch.



























