Louvred
volume
British pronunciation/lˈuːvɹəd/
American pronunciation/lˈuːvɹəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "louvred"

louvred
01

có khe, có lỗ

characterized by having slatted openings or panels that allow for the passage of air or light while providing some degree of privacy or shading

louvred

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store