Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lovable
01
đáng yêu, dễ thương
possessing traits that attract people's affection
Các ví dụ
The puppy 's playful nature and wagging tail made it instantly lovable to everyone in the family.
Bản tính vui tươi của chú cún và cái đuôi vẫy khiến nó trở nên đáng yêu ngay lập tức với mọi người trong gia đình.
Her kind and compassionate personality made her a lovable friend to all.
Tính cách tốt bụng và nhân ái của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng yêu với tất cả mọi người.
Cây Từ Vựng
unlovable
lovable
love



























