Prism pole
volume
British pronunciation/pɹˈɪzəm pˈəʊl/
American pronunciation/pɹˈɪzəm pˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prism pole"

Prism pole
01

cột lăng kính

a telescopic pole with a prism on top used in surveying for accurate measurements and positioning
prism pole definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store