Paint sprayer
volume
British pronunciation/pˈeɪnt spɹˈeɪə/
American pronunciation/pˈeɪnt spɹˈeɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paint sprayer"

Paint sprayer
01

máy phun sơn

a power tool used for applying paint or other coatings to surfaces by spraying a fine mist of paint particles
paint sprayer definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store