Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glue gun
01
súng bắn keo, súng keo nóng chảy
a handheld tool that melts and dispenses adhesive glue sticks for bonding materials together
Các ví dụ
The craft project was much easier to complete with a glue gun, as the melted glue stuck instantly to the paper.
Dự án thủ công đã hoàn thành dễ dàng hơn nhiều với một súng bắn keo, vì keo nóng chảy dính ngay lập tức vào giấy.
She used the glue gun to attach the decorations to the frame for her photo collage.
Cô ấy đã sử dụng súng bắn keo để gắn các đồ trang trí vào khung cho bức ảnh ghép của mình.



























