Circuit analyzer
volume
British pronunciation/sˈɜːkɪt ˈanɐlˌaɪzə/
American pronunciation/sˈɜːkɪt ˈænɐlˌaɪzɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circuit analyzer"

Circuit analyzer
01

máy phân tích mạch

a device used to check the electrical condition of outlets, circuits, and wiring in buildings
circuit analyzer definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store