LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bow and arrow
/bˈəʊ and ˈaɹəʊ/
/bˈoʊ ænd ˈæɹoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bow and arrow"
Bow and arrow
DANH TỪ
01
cung và mũi tên
, cung có mũi tên
a weapon consisting of arrows and the bow to shoot them
Ví dụ
Từ Gần
bow
bovril
bovini
bovine spongiform encephalopathy
bovine
bow and scrape
bow down
bow fishing
bow leg
bow legs
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App