Featherboard
volume
British pronunciation/fˈɛðəbˌɔːd/
American pronunciation/fˈɛðɚbˌoːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "featherboard"

Featherboard
01

bảng lông vũ

a woodworking tool that applies pressure to hold a workpiece securely during cutting or shaping operations
featherboard definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store