bovine
bo
ˈboʊ
bow
vine
ˌvaɪn
vain
British pronunciation
/bˈə‍ʊva‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bovine"trong tiếng Anh

01

thuộc về bò, liên quan đến gia súc

relating to or characteristic of cows or cattle
bovine definition and meaning
example
Các ví dụ
The pastoral scene featured a group of bovine creatures peacefully grazing in the meadow.
Cảnh đồng quê có một nhóm sinh vật đang gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
Bovine genetics research aims to enhance desirable traits in cattle for improved productivity.
Nghiên cứu di truyền nhằm mục đích nâng cao các đặc điểm mong muốn ở gia súc để cải thiện năng suất.
02

như bò, chậm chạp

slow-moving or placid, resembling the demeanor of cattle
example
Các ví dụ
Despite the urgency of the situation, his bovine reaction to the crisis delayed any meaningful action.
Mặc dù tình hình khẩn cấp, phản ứng của anh ấy đối với cuộc khủng hoảng đã làm chậm trễ bất kỳ hành động có ý nghĩa nào.
The meeting dragged on as the bovine discussion failed to address the pressing issues at hand.
Cuộc họp kéo dài khi cuộc thảo luận không giải quyết được các vấn đề cấp bách hiện tại.
Bovine
01

, loài bò

any of various animals belonging to the genus Bos, including domestic cattle and related species
bovine definition and meaning
example
Các ví dụ
The farm raised several bovines, including dairy cows and oxen.
Trang trại đã nuôi một số , bao gồm cả bò sữa và bò đực.
A bovine wandered into the field from a neighboring pasture.
Một con đã lang thang vào cánh đồng từ một đồng cỏ lân cận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store